Có 2 kết quả:
貴賓 guì bīn ㄍㄨㄟˋ ㄅㄧㄣ • 贵宾 guì bīn ㄍㄨㄟˋ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honored guest
(2) distinguished guest
(3) VIP
(2) distinguished guest
(3) VIP
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honored guest
(2) distinguished guest
(3) VIP
(2) distinguished guest
(3) VIP
Bình luận 0